- Thương hiệu: FiiO
- Model: M23
- Chế độ làm việc: Android/Pure music/USB DAC/Bluetooth Receiving/AirPlay/Roon Ready
- Kích thước: 75.7x136.5x18.1mm
- Màn hình: 5.5 inch tràn viền, độ phân giải 1440 x 720 pixel
- Kích thước: Khoảng 299g (xanh đậm)/Khoảng 392,3g (thép không gỉ)
- RAM: 4GB
- ROM: 64GB/khoảng 46GB
- Thẻ nhớ microSD: lên tới 2TB
- Chế độ gain: Super High (để sạc nhanh)/High/Medium/Low Gain
- Cân bằng kênh: L20~R20 (0.5dB mỗi cấp)
- Trở kháng thích ứng: PO: 8~150Ω BAL: 8~350Ω
- Đầu ra tai nghe: 3.5mm; 4.4mm (Balanced)
- Đầu ra Line out: 3.5mm (chia sẻ cùng cổng 3.5mm PO); 4.4mm (chia sẻ cùng cổng PO BAL)
- Đầu ra coax headphone out: 3.5mm (chia sẻ cùng cổng 3.5mm PO, hỗ trợ lên tới 24bit/384kHz và DSD128)
- USB: 1 x Type-C USB3.0 (sạc/truyền dữ liệu); 1 x Type-C Power in (sạc/nguồn điện độc lập)
- WiFi: 2.4GHz/5GHz
- Hỗ trợ: DNLA, Airplay, Roon Ready,…
- Phiên bản Bluetooth: 5.0 hai chiều
- Hỗ trợ codec: Truyền (SBC/AAC/LDAC); Nhận (SBC/AAC/aptX/aptX HD/LDAC/LHDC)
- FiiO Link: Android hỗ trợ điều khiển WiFi và Bluetooth, iOS hỗ trợ điều khiển WiFi
- Chế độ In-vehicle mode: Tự động bật/tắt theo USB của xe
- Hẹn giờ tắt nguồn: Hỗ trợ tắt nguồn khi ngủ/không hoạt động
- Tốc độ lấy mẫu được hỗ trợ tối đa: Local decoding (lên tới 32bit/384kHz và DSD256); USB DAC (lên tới 32bit/384kHz và DSD525); USB Audio (32bit/768kHz và DSD512 DoP/D2P/Native)
- Điều chỉnh EQ: Điều chỉnh dynamic EQ (±12dB), tích hợp 8 preset EQ, EQ tùy chỉnh, hỗ trợ PEQ
- Cập nhật Firmware: Hỗ trợ nâng cấp từ local storage/thẻ nhớ/OTA
- Hỗ trợ sạc nhanh: QC3.0, QC4.0, PD2.0, PD3.0 PPS
- Dung lượng pin: 5500mAh
- Thời gian sạc: Khoảng 2,5 giờ (chế độ sạc nhanh PD3.0)
- Thời gian chờ: >1000h
- Tuổi thọ pin: 10,5 giờ (điều kiện áp dụng: đầu ra tai nghe 3.5mm; mức âm lượng 52; high gain; trạng thái hiển thị - tắt; phát nhạc và định dạng - MP3 44.1kHz/16bit; tắt EQ; tải 32Ω) hoặc 9 giờ (điều kiện áp dụng: đầu ra tai nghe 4.4mm BAL; mức âm lượng 41; high gain; trạng thái hiển thị - tắt; phát nhạc và định dạng - MP3 44.1kHz/16bit; tắt EQ và tải 32Ω)
Thông số kỹ thuật đầu ra PO (chế độ Super High Gain)
- Công suất đầu ra: L+R ≥480mW+480mW (16Ω , THD+N<1%); L+R ≥440mW+440mW (32Ω, THD+N<1%); L+R ≥60mW+60mW (300Ω, THD+N<1%)
- Trở kháng đầu ra: <1Ω
- THD + N và Noise: ≤0.00038% (1kHz/-6dB@32Ω)
- Crosstalk: ≥72dB (1kHz@32Ω)
- Tiếng ồn nền: ≤1.9μV (A-weighted)
- Đáp ứng tần số: 20Hz~20kHz: damping<0.1dB; 20Hz~80kHz: damping<1.1dB
- Điện áp đầu ra (Peak): 12Vp-p
Thông số kỹ thuật đầu ra PO (chế độ High gain)
- Công suất đầu ra: L+R≥235mW+235mW (16Ω , THD+N<1%); L+R≥125mW+125mW (32Ω, THD+N<1%); L+R≥15mW+15mW (300Ω, THD+N<1%)
- Trở kháng đầu ra: <1Ω
- Crosstalk: ≥71dB (1kHz@32Ω)
- THD + N & Noise: ≤0.00046% (1kHz/-4.1dB@32Ω)
- SNR: ≥120dB (A-weighted)
- Tiếng ồn nền: ≤1.9μV (A-weighted)
- Đáp ứng tần số: 20Hz~20kHz: damping<0.1dB; 20Hz~80kHz: damping<1.1dB
- Điện áp đầu ra (Peak): 6 Vp-p
Thông số kỹ thuật đầu ra Line-out
- THD + N & Noise: ≤0.00043% (1kHz/0dB@10kΩ)
- SNR: ≥126dB (A-weighted)
- Crosstalk: ≥110dB (1kHz@10kΩ)
- Tiếng ồn nền: ≤1.1μV (A-weighted)
- Đáp ứng tần số: 20Hz~20kHz: damping<0.1dB; 20Hz~80kHz: damping<1.1dB
- Mức đầu ra line out: 2.0Vrms
Thông số kỹ thuật đầu ra BAL headphone out (chế độ Super High Gain)
- Công suất đầu ra: L+R≥730mW+730mW (16Ω , THD+N<1%); L+R≥1000mW+1000mW (32Ω, THD+N<1%); L+R≥240mW+240mW (300Ω, THD+N<1%)
- Trở kháng đầu ra: <2Ω
- THD + N & Noise: ≤0.00038% (1kHz/-12dB@32Ω)
- SNR: ≥125dB (A-weighted)
- Crosstalk: ≥117dB (1kHz@32Ω)
- Tiếng ồn nền: ≤3.1μV (A-weighted)
- Đáp ứng tần số: 20Hz~20kHz: damping<0.1dB; 20Hz~80kHz: damping<1.1dB
- Điện áp đầu ra (Peak): 5 Vp-p
Thông số kỹ thuật đầu ra BAL headơhone out (chế độ High Gain)
- Công suất đầu ra: L+R≥630mW+630mW (16Ω , THD+N<1%)
- Trở kháng đầu ra: <2Ω