Đặc điểm nổi bật của Topping A50 III Headphone Amplifier
Đọc thêm
Thông số kỹ thuật của Topping A50 III Headphone Amplifier
- Thương hiệu: Topping
- Model: A50 III
- Màu sắc: Đen và trắng
Thông số kỹ thuật SE IN/ SE OUT
- THD+N @1kHz A-wt: <0.00006% @Output=500mW(32Ω); <0.00006% @Output=80mW(300Ω)
- THD@20-20kHz 90kBW: <0.0002%@Output=500mW (32Ω); <0.0001%@Output=80mW(300Ω)
- SNR@MAX OUT 1kHz A-wt: 141dB
- Dải động (@1kHz A-wt): 141dB
- Dải động: 20Hz-40kHz(±0.05dB); 10Hz-100kHz(±0.1dB)
- Mức đầu ra: 21Vpp @G=L, 21Vpp @G=M, 21Vpp @G=H
- AP measured noise level @A-wt: <0.7uVrms @=G; <0.7uVrms @G=M; <1.2uVrms @G=H
- Độ ồn thực tế* @A-wt: <0.3uVrms @G=L; <0.3uVrms @G=M; <1.0uVrms @G=H
- Độ nhạy đầu vào: 13Vrms @G=L; 8.0Vrms @G=M; 1.9Vrms @G=H
- Gain: -12.0dB @G=L; 0dB @G=M; 11.9dB @G=H
- Trở kháng đầu ra: <0.1Ω
- Trở kháng đầu vào: 10.0kΩ @G=L; 2.5kΩ @G=M; 2.5kΩ @G=H
- Công suất đầu ra: 2150mW x 2@16Ω THD+N<0.1%; 1400mW x 2 @32Ω THD+N<0.1%; 190mW x 2 @300Ω THD+N<0.1%; 100mW x 2 @600Ω THD+N<0.1%
- Tải trở kháng: >8Ω
Thông số kỹ thuật BAL IN/SE OUT
- THD+N @1kHz A-wt: <0.00007%@Output=500mW(32Ω); <0.00006% @Output=80mW(300Ω)
- THD@20-20kHz 90kBW: <0.0005% @Output=500mW (32Ω) <0.0003% @Output=80mW(300Ω)
- SNR@MAX OUT 1kHz A-wt: 136dB
- Dải động (@1kHz A-wt): 136dB
- Dải động: 20Hz-40kHz(±0.1dB); 10Hz-100kHz(±0.5dB)
- Mức đầu ra: 21Vpp @G=L; 21Vpp @G=M; 21Vpp @G=H
- AP measured noise level @A-wt: <0.7uVrms @G=L; <0.7uVrms @G=M; <1.1uVrms @G=H
- Độ ồn thực tế* @A-wt: <0,3uVrms @G=L; <0,3uVrms @G=M; <1.0uVrms @G=H
- Độ nhạy đầu vào: 9.2Vrms @G=L; 8.0Vrms @G=M; 1.9Vrms @G=H
- Gain: -12.0dB @G=L; 0dB @G=M; 11.7dB @G=H
- Trở kháng đầu ra: <0.1Ω
- Trở kháng đầu vào: 2.0kΩ @G=L; 2.0kΩ @G=M; 2.0kΩ @G=H
- Công suất đầu ra: 2150mW x 2@16Ω THD+N<0.1%; 1400mW x 2 @32Ω THD+N<0.1%; 190mW x 2 @300Ω THD+N<0.1%; 100mW x 2 @600Ω THD+N<0.1%
- Tải trở kháng: >8Ω
Thông số kỹ thuật SE IN/BAL OUT
- THD+N @1kHz A-wt: <0.00007% @Output=2000mW(32Ω); <0.00006% @Output=320mW(300Ω)
- THD@20-20kHz 90kBW: <0.0002%@Output=2000mW(32Ω); <0.0001%@Output=320mW(300Ω)
- SNR@MAX OUT 1kHz A-wt: 144dB
- Dải động (@1kHz A-wt): 144dB
- Dải động: 20Hz-40kHz(±0.05dB); 10Hz-100kHz(±0.1dB)
- Mức đầu ra: 18Vpp @G=L; 42Vpp @G=M; 42Vpp @G=H
- AP measured noise level @A-wt: <0.9uVrms @G=L; <0.9uVrms @G=M; <2.1uVrms @G=H
- Độ ồn thực tế* @A-wt: <0.9uVrms @G=L; <0.9uVrms @G=M; <2.1uVrms @G=H
- Độ nhạy đầu vào: 13Vrms @G=L; 7.8Vrms @G=M; 1.9Vrms @G=H
- Gain: -6.0dB @G=L; 6.0dB @G=M; 17.7Db @G=H
- Trở kháng đầu ra: <0.2Ω
- Trở kháng đầu vào: 10.0kΩ @G=L; 2.5kΩ @G=M; 2.5kΩ G=M; 2.5kΩ @G=H
- Công suất đầu ra: 3500mW x 2 @32Ω THD+N<0.1%; 2700mW x 2 @64Ω THD+N<0.1%; 760mW x 2 @300Ω THD+N<0.1%; 395mW x 2 @600Ω THD+N<0.1%
- Tải trở kháng: >8Ω
Thông số kỹ thuật BAL IN /BAL OUT
- THD+N @1kHz A-wt: <0.00012%@Output=2000mW(32Ω); <0.00008% Output=320mW(300Ω)
- THD@20-20kHz 90kBW: <0.0002%@Output=2000mW(32Ω); <0.0001%@Output=320mW(300Ω)
- SNR@MAX OUT 1kHz A-wt: 137dB
- Dải động (@1kHz A-wt): 137dB
- Dải động: 20Hz-40kHz(±0.05dB); 10Hz-100kHz(±0.1dB)
- Mức đầu ra: 18Vpp @G=L; 42Vpp @G=M; 42Vpp @G=H
- AP measured noise level @A-wt: <0.9uVrms @G=L; <0.9uVrms @G=M; <2.1uVrms @G=H
- Độ ồn thực tế* @A-wt: <0.7uVrms @G=L; <0.7uVrms @G=M; <2.0uVrms @G=H
- Độ nhạy đầu vào: 9.2Vrms @G=L; 7.8Vrms @G=M; 1.9Vrms @G=H
- Gain: -6.0dB @G=L; 6.0dB @G=M; 17.7dB @G=H
- Trở kháng đầu ra: <0.2Ω
- Trở kháng đầu vào: 2.0kΩ @G=L; 2.0kΩ @G=M; 2.0kΩ @G=H
- Công suất đầu ra: 3500mW x 2 @32Ω THD+N<0.1%; 2700mW x 2 @64Ω THD+N<0.1%; 760mW x 2 @300Ω
- Tải trở kháng: >8Ω
Bình luận về Topping A50 III Headphone Amplifier